| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | Gói đồ an toàn hoặc hộp gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 200 chiếc mỗi tháng |
| Không, không. | Các mục | Mô tả | Hình ảnh |
| 1 | Đường đo Go for plug | theo BS 4573-hình 1 | |
| 2 | Độ đo tối đa của ổ cắm (socket-outlet) | theo BS 4573-hình 2 | |
| 3 | Độ đo tối thiểu của ổ cắm | theo BS 4573-hình 3 | |
| 4 | Bộ đo thử không tiếp xúc | theo BS 4573-hình 4 | |
| 5 | Đường đo thử nghiệm liên lạc | theo BS 4573-hình 5 | |
| 6 | Đường đo rút tiền | theo BS 4573-hình 7 |
BS 4573-hình 1 ️đường đo cho nút cắm
![]()
BS 4573-hình 2 √ go √ đo tối đa cho ổ cắm
![]()
BS 4573-hình 3 minimum go gauge for socket-outlet
![]()
BS 4573-hình 4 không tiếp xúc đo thử
![]()
BS 4573-hình 5 ️chương tiếp xúc ️chương đo thử nghiệm
![]()
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | Gói đồ an toàn hoặc hộp gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 200 chiếc mỗi tháng |
| Không, không. | Các mục | Mô tả | Hình ảnh |
| 1 | Đường đo Go for plug | theo BS 4573-hình 1 | |
| 2 | Độ đo tối đa của ổ cắm (socket-outlet) | theo BS 4573-hình 2 | |
| 3 | Độ đo tối thiểu của ổ cắm | theo BS 4573-hình 3 | |
| 4 | Bộ đo thử không tiếp xúc | theo BS 4573-hình 4 | |
| 5 | Đường đo thử nghiệm liên lạc | theo BS 4573-hình 5 | |
| 6 | Đường đo rút tiền | theo BS 4573-hình 7 |
BS 4573-hình 1 ️đường đo cho nút cắm
![]()
BS 4573-hình 2 √ go √ đo tối đa cho ổ cắm
![]()
BS 4573-hình 3 minimum go gauge for socket-outlet
![]()
BS 4573-hình 4 không tiếp xúc đo thử
![]()
BS 4573-hình 5 ️chương tiếp xúc ️chương đo thử nghiệm
![]()