| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | gói thùng carton an toàn hoặc hộp ván ép |
| Thời gian giao hàng: | ngày làm việc 15 |
| phương thức thanh toán: | T/T |



| Không. | số tiêu chuẩn | Sự miêu tả | số bản vẽ | Số lượng |
| 1 | BS1363-1 | Kiểm tra pin | Hình BS1363-1: 2016 1 | 1 |
| 2 | BS1363-1 | Thiết bị thử nghiệm độ bền cơ học trên nắp đàn hồi | Hình BS1363-1: 2016 2a | 1 |
| 3 | BS1363-1 | Khối gỗ cứng cho Hình 2a | Hình BS1363-1: 2016 2b | 1 |
| 4 | BS1363-1 | Máy đo chân cắm | Hình BS1363-1: 2016 5 | 1 |
| 5 | BS1363-1 | Thiết bị kiểm tra vít cố định vỏ cắm | Hình BS1363-1: 2016 6 | 1 |
| 6 | BS1363-1 | Gắn tấm | Hình BS1363-1: 2016 7 | 1 |
| 7 | BS1363-1 | Thiết bị kiểm tra độ võng chân cắm cho bộ điều hợp đàn hồi | Hình BS1363-1: 2016 8 | 1 |
| số 8 | BS1363-1 | Thiết bị thử nghiệm mài mòn trên tay áo cách điện của chân cắm | Hình BS1363-1: 2016 9 | 1 |
| 9 | BS1363-1 | Thiết bị kiểm tra áp suất ở nhiệt độ cao | Hình BS1363-1: 2016 10 | 1 |
| 10 | BS1363-2 | Đi đo cho ổ cắm | Hình BS1363-2: 2016 11 | 2 |
| 11 | BS1363-2 | Đo kiểm tra tiếp xúc | Hình BS1363-2: 2016 12 | 1 |
| 12 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra và mạch để sử dụng với kiểm tra tiếp xúc và không tiếp xúc đồng hồ đo | Hình BS1363-2: 2016 13 | 1 |
| 13 | BS1363-2 | Đo kiểm tra không tiếp xúc | Hình BS1363-2: 2016 14 | 1 |
| 14 | BS1363-2 | Đồng hồ đo thời gian | Hình BS1363-2: 2016 15 | 1 |
| 15 | BS1363-2 | Đồng hồ đo rút tiền cho hiệu quả tiếp xúc | Hình BS1363-2: 2016 16 | 2 |
| 16 | BS1363-2 | Thiết bị thử nghiệm cho thử nghiệm tăng nhiệt độ | Hình BS1363-2: 2016 17a | 1 |
| 17 | BS1363-2 | Dummy tấm trước cho thử nghiệm tăng nhiệt độ | Hình BS1363-2: 2016 17b | 1 |
| 18 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra uốn | Hình BS1363-2: 2016 18 | 1 |
| 19 | BS1363-2 | Liên kết rắn để thử nghiệm trên clip cầu chì | Hình BS1363-2: 2016 19 | 1 |
| 20 | BS1363-2 | Thùng nhão | Hình BS1363-2: 2016 20 | 1 |
| 21 | BS1363-2 | Thử nghiệm va đập con lắc | Hình BS1363-2: 2016 21 | 1 |
| 22 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra áp suất | Hình BS1363-2: 2016 23 | 1 |
| 23 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra áp lực bóng | Hình BS1363-2: 2016 24 | 1 |
| 24 | BS1363-2 | Hiệu chuẩn khuôn để hiệu chỉnh liên kết | Hình BS1363-2: 2016 29 | 1 |
| 25 | BS1363-2 | Phích cắm thử nghiệm cho nhiệt độ tăng | Hình BS1363-2: 2016 30 | 1 |
| 26 | BS1363-2 | Thiết bị để thử nghiệm trên chân bộ chuyển đổi | Hình BS1363-2: 2016 32 | 1 |
| 27 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra xoắn trên chân | Hình BS1363-2: 2016 33 | 1 |
| 28 | BS1363-3 | Phích cắm thử nghiệm | Hình BS1363-3: 2016 34 | 1 |
| 29 | BS1363-3 | Thiết bị chuyển đổi khoảnh khắc | Hình BS1363-3: 2016 37 | 1 |
| 30 | BS1363-3 | Liên kết rắn để thử nghiệm trên clip cầu chì | Hình BS1363-3: 2016 38 | 1 |
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | gói thùng carton an toàn hoặc hộp ván ép |
| Thời gian giao hàng: | ngày làm việc 15 |
| phương thức thanh toán: | T/T |



| Không. | số tiêu chuẩn | Sự miêu tả | số bản vẽ | Số lượng |
| 1 | BS1363-1 | Kiểm tra pin | Hình BS1363-1: 2016 1 | 1 |
| 2 | BS1363-1 | Thiết bị thử nghiệm độ bền cơ học trên nắp đàn hồi | Hình BS1363-1: 2016 2a | 1 |
| 3 | BS1363-1 | Khối gỗ cứng cho Hình 2a | Hình BS1363-1: 2016 2b | 1 |
| 4 | BS1363-1 | Máy đo chân cắm | Hình BS1363-1: 2016 5 | 1 |
| 5 | BS1363-1 | Thiết bị kiểm tra vít cố định vỏ cắm | Hình BS1363-1: 2016 6 | 1 |
| 6 | BS1363-1 | Gắn tấm | Hình BS1363-1: 2016 7 | 1 |
| 7 | BS1363-1 | Thiết bị kiểm tra độ võng chân cắm cho bộ điều hợp đàn hồi | Hình BS1363-1: 2016 8 | 1 |
| số 8 | BS1363-1 | Thiết bị thử nghiệm mài mòn trên tay áo cách điện của chân cắm | Hình BS1363-1: 2016 9 | 1 |
| 9 | BS1363-1 | Thiết bị kiểm tra áp suất ở nhiệt độ cao | Hình BS1363-1: 2016 10 | 1 |
| 10 | BS1363-2 | Đi đo cho ổ cắm | Hình BS1363-2: 2016 11 | 2 |
| 11 | BS1363-2 | Đo kiểm tra tiếp xúc | Hình BS1363-2: 2016 12 | 1 |
| 12 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra và mạch để sử dụng với kiểm tra tiếp xúc và không tiếp xúc đồng hồ đo | Hình BS1363-2: 2016 13 | 1 |
| 13 | BS1363-2 | Đo kiểm tra không tiếp xúc | Hình BS1363-2: 2016 14 | 1 |
| 14 | BS1363-2 | Đồng hồ đo thời gian | Hình BS1363-2: 2016 15 | 1 |
| 15 | BS1363-2 | Đồng hồ đo rút tiền cho hiệu quả tiếp xúc | Hình BS1363-2: 2016 16 | 2 |
| 16 | BS1363-2 | Thiết bị thử nghiệm cho thử nghiệm tăng nhiệt độ | Hình BS1363-2: 2016 17a | 1 |
| 17 | BS1363-2 | Dummy tấm trước cho thử nghiệm tăng nhiệt độ | Hình BS1363-2: 2016 17b | 1 |
| 18 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra uốn | Hình BS1363-2: 2016 18 | 1 |
| 19 | BS1363-2 | Liên kết rắn để thử nghiệm trên clip cầu chì | Hình BS1363-2: 2016 19 | 1 |
| 20 | BS1363-2 | Thùng nhão | Hình BS1363-2: 2016 20 | 1 |
| 21 | BS1363-2 | Thử nghiệm va đập con lắc | Hình BS1363-2: 2016 21 | 1 |
| 22 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra áp suất | Hình BS1363-2: 2016 23 | 1 |
| 23 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra áp lực bóng | Hình BS1363-2: 2016 24 | 1 |
| 24 | BS1363-2 | Hiệu chuẩn khuôn để hiệu chỉnh liên kết | Hình BS1363-2: 2016 29 | 1 |
| 25 | BS1363-2 | Phích cắm thử nghiệm cho nhiệt độ tăng | Hình BS1363-2: 2016 30 | 1 |
| 26 | BS1363-2 | Thiết bị để thử nghiệm trên chân bộ chuyển đổi | Hình BS1363-2: 2016 32 | 1 |
| 27 | BS1363-2 | Thiết bị kiểm tra xoắn trên chân | Hình BS1363-2: 2016 33 | 1 |
| 28 | BS1363-3 | Phích cắm thử nghiệm | Hình BS1363-3: 2016 34 | 1 |
| 29 | BS1363-3 | Thiết bị chuyển đổi khoảnh khắc | Hình BS1363-3: 2016 37 | 1 |
| 30 | BS1363-3 | Liên kết rắn để thử nghiệm trên clip cầu chì | Hình BS1363-3: 2016 38 | 1 |