MOQ: | 1 |
giá bán: | To be quoted |
bao bì tiêu chuẩn: | gói carton an toàn hoặc hộp gỗ dán |
Thời gian giao hàng: | 12 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 20 chiếc / tháng |
ISO 80369-3 Hình C.3 Đầu nối tham chiếu chéo
ISO 80369-3 Small-Bore Connectors for Liquids and Gases in Healthcare Applications - Part 3: Connectors for Enteral Applications;
ISO 80369-3 Hình C.3 Đầu nối tham chiếu chéo dùng để thử nghiệm đầu nối hồ chứa cổng chéo cho:
ISO 18250-3 Điều khoản 6.2: Rò rỉ chất lỏng áp suất dương
ISO 18250-3 Điều khoản 6.3: Rò rỉ không khí ở áp suất dưới khí quyển
ISO 18250-3 Điều 6.4: Cracking ứng suất
ISO 18250-3 Điều khoản 6.6: Khả năng chống tách rời khi tháo vít
ISO 18250-3 Điều khoản 6.8: Ngắt kết nối bằng cách tháo vít
MOQ: | 1 |
giá bán: | To be quoted |
bao bì tiêu chuẩn: | gói carton an toàn hoặc hộp gỗ dán |
Thời gian giao hàng: | 12 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 20 chiếc / tháng |
ISO 80369-3 Hình C.3 Đầu nối tham chiếu chéo
ISO 80369-3 Small-Bore Connectors for Liquids and Gases in Healthcare Applications - Part 3: Connectors for Enteral Applications;
ISO 80369-3 Hình C.3 Đầu nối tham chiếu chéo dùng để thử nghiệm đầu nối hồ chứa cổng chéo cho:
ISO 18250-3 Điều khoản 6.2: Rò rỉ chất lỏng áp suất dương
ISO 18250-3 Điều khoản 6.3: Rò rỉ không khí ở áp suất dưới khí quyển
ISO 18250-3 Điều 6.4: Cracking ứng suất
ISO 18250-3 Điều khoản 6.6: Khả năng chống tách rời khi tháo vít
ISO 18250-3 Điều khoản 6.8: Ngắt kết nối bằng cách tháo vít