| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | gói carton an toàn hoặc hộp gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 12 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 20 chiếc / tháng |
Danh sách thiết bị kiểm tra ISO10079-1:2015
| Danh sách thiết bị kiểm tra ISO10079-1:2015 | ||
| Tên khoản | Tên kiểm tra | Ghi chú |
| 6.1.2&7.5.2 | Sức chứa thùng chứa: (ISO10079-1, Khoản phụ 6.1.2) &Chống tràn thiết bị hút điện: (ISO10079-1, Khoản phụ 7.5.2) |
|
| 6.1.3 | Độ bền của thùng chứa: (ISO10079-1, Khoản phụ 6.1.3) | |
| 6.3.1 | Mức độ xẹp của Ống hút: (ISO10079-1, Khoản 6.3.1) | Hình A.2 - Thiết bị kiểm tra mức độ xẹp của ống hút |
| 7.5.3.1 | Bảo vệ áp suất âm | |
| 7.5.3.2 | BẢO VỆ áp suất dương của thiết bị hút điện: (ISO10079-1, Khoản phụ 7.5.3.2) | Hình A.3 - Thiết bị điển hình để thử bảo vệ áp suất dương trong dẫn lưu ngực |
| 7.7.1 | Rò rỉ không khí-Bình thu gom dùng chung: (ISO10079-1, Khoản phụ 7.7.1) | Hình A.4 - Thiết bị điển hình để kiểm tra sự rò rỉ của bình chứa bộ sưu tập sử dụng chung |
| 7.7.2 | Rò rỉ không khí-Bình chứa để dẫn lưu lồng ngực: (ISO10079-1, Khoản phụ 7.7.2) | Hình A.8.2 - Thiết bị điển hình để kiểm tra rò rỉ của bình thu gom dẫn lưu lồng ngực |
| 8.1 | Kích thước(ISO10079-1, Khoản phụ 8.1) | |
| 9.1 | Yêu cầu về hiệu suất đối với mức độ chân không và tốc độ dòng chảy-Thiết bị có tốc độ dòng chảy/độ chân không cao(ISO10079-1, Khoản phụ 9.1) | Hình A.6 - Thiết bị thử lưu lượng không khí tự do |
| 9,5 | Yêu cầu về hiệu suất đối với mức độ chân không và lưu lượng- Thiết bị dẫn lưu lồng ngực dành cho người lớn (ISO10079-1, Khoản phụ 9.5) | Hình A.7 - Thiết bị điển hình để thử lưu lượng không khí tự do cho thiết bị dẫn lưu lồng ngực |
| 9,6 | Thiết bị chân không gián đoạn (ISO10079-1, Khoản 9.6) | |
| 9,7 | Bộ điều chỉnh chân không với cài đặt cố định(ISO10079-1, Khoản phụ 9.7) | Hình A.8 - Bố trí thiết bị thử nghiệm bộ điều chỉnh chân không |
| 9,8 | Bộ điều chỉnh chân không có cài đặt thay đổi(ISO10079-1, Khoản phụ 9.8) | Hình A.8 - Bố trí thiết bị thử nghiệm bộ điều chỉnh chân không |
| 9,9 | Thiết bị dùng để hút hầu họng(ISO10079-1, Khoản phụ 9.9) | |
| 9.10 | Thiết bị hút di động chạy bằng pin(ISO10079-1, Khoản 9.10) | Hình A.9 - Thiết bị hút chạy bằng pin |
| 9.11 | Gián đoạn nguồn điện(ISO10079-1, Khoản phụ 9.11) | |
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | gói carton an toàn hoặc hộp gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 12 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 20 chiếc / tháng |
Danh sách thiết bị kiểm tra ISO10079-1:2015
| Danh sách thiết bị kiểm tra ISO10079-1:2015 | ||
| Tên khoản | Tên kiểm tra | Ghi chú |
| 6.1.2&7.5.2 | Sức chứa thùng chứa: (ISO10079-1, Khoản phụ 6.1.2) &Chống tràn thiết bị hút điện: (ISO10079-1, Khoản phụ 7.5.2) |
|
| 6.1.3 | Độ bền của thùng chứa: (ISO10079-1, Khoản phụ 6.1.3) | |
| 6.3.1 | Mức độ xẹp của Ống hút: (ISO10079-1, Khoản 6.3.1) | Hình A.2 - Thiết bị kiểm tra mức độ xẹp của ống hút |
| 7.5.3.1 | Bảo vệ áp suất âm | |
| 7.5.3.2 | BẢO VỆ áp suất dương của thiết bị hút điện: (ISO10079-1, Khoản phụ 7.5.3.2) | Hình A.3 - Thiết bị điển hình để thử bảo vệ áp suất dương trong dẫn lưu ngực |
| 7.7.1 | Rò rỉ không khí-Bình thu gom dùng chung: (ISO10079-1, Khoản phụ 7.7.1) | Hình A.4 - Thiết bị điển hình để kiểm tra sự rò rỉ của bình chứa bộ sưu tập sử dụng chung |
| 7.7.2 | Rò rỉ không khí-Bình chứa để dẫn lưu lồng ngực: (ISO10079-1, Khoản phụ 7.7.2) | Hình A.8.2 - Thiết bị điển hình để kiểm tra rò rỉ của bình thu gom dẫn lưu lồng ngực |
| 8.1 | Kích thước(ISO10079-1, Khoản phụ 8.1) | |
| 9.1 | Yêu cầu về hiệu suất đối với mức độ chân không và tốc độ dòng chảy-Thiết bị có tốc độ dòng chảy/độ chân không cao(ISO10079-1, Khoản phụ 9.1) | Hình A.6 - Thiết bị thử lưu lượng không khí tự do |
| 9,5 | Yêu cầu về hiệu suất đối với mức độ chân không và lưu lượng- Thiết bị dẫn lưu lồng ngực dành cho người lớn (ISO10079-1, Khoản phụ 9.5) | Hình A.7 - Thiết bị điển hình để thử lưu lượng không khí tự do cho thiết bị dẫn lưu lồng ngực |
| 9,6 | Thiết bị chân không gián đoạn (ISO10079-1, Khoản 9.6) | |
| 9,7 | Bộ điều chỉnh chân không với cài đặt cố định(ISO10079-1, Khoản phụ 9.7) | Hình A.8 - Bố trí thiết bị thử nghiệm bộ điều chỉnh chân không |
| 9,8 | Bộ điều chỉnh chân không có cài đặt thay đổi(ISO10079-1, Khoản phụ 9.8) | Hình A.8 - Bố trí thiết bị thử nghiệm bộ điều chỉnh chân không |
| 9,9 | Thiết bị dùng để hút hầu họng(ISO10079-1, Khoản phụ 9.9) | |
| 9.10 | Thiết bị hút di động chạy bằng pin(ISO10079-1, Khoản 9.10) | Hình A.9 - Thiết bị hút chạy bằng pin |
| 9.11 | Gián đoạn nguồn điện(ISO10079-1, Khoản phụ 9.11) | |
![]()
![]()
![]()
![]()
![]()