| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | Gói đồ an toàn hoặc hộp gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/t |
| Khả năng cung cấp: | 50 chiếc mỗi tháng |
| Nơi xuất xứ | Quảng Đông, Trung Quốc (Đại lục) |
| Cân nặng | 270 g/m2 |
| Kích cỡ | 1000 × 1500mm |
| Tiêu chuẩn | UL |
Vật liệu vịt trắng (cotton) được đề cập trong tiêu chuẩn này là có khối lượng 8 ounce trên mỗi sân vuông (0,27 kg/m2).
| Cân nặng | 270 g/m2 |
| Kích cỡ | 1000 × 15000mm |
| Tiêu chuẩn | UL, IEC |
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | Gói đồ an toàn hoặc hộp gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/t |
| Khả năng cung cấp: | 50 chiếc mỗi tháng |
| Nơi xuất xứ | Quảng Đông, Trung Quốc (Đại lục) |
| Cân nặng | 270 g/m2 |
| Kích cỡ | 1000 × 1500mm |
| Tiêu chuẩn | UL |
Vật liệu vịt trắng (cotton) được đề cập trong tiêu chuẩn này là có khối lượng 8 ounce trên mỗi sân vuông (0,27 kg/m2).
| Cân nặng | 270 g/m2 |
| Kích cỡ | 1000 × 15000mm |
| Tiêu chuẩn | UL, IEC |