Parameter | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Vật liệu linh hoạt - Mô phỏng da con người |
Mô hình | KP-Y7001 |
Tiêu chuẩn tuân thủ | IEC 60601-2-83:2019, Điều 201.10.103 IEC 60601-2-22:2019, Điều 201.10.4.102 |
Chiều kính | 75mm (có thể tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu kích thước mẫu cụ thể, vượt quá cửa sổ phát thải ≥40mm) |
Chiều dài | 80mm |
Độ cứng bờ | 21.2 (đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn ≤25) |
Parameter | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Vật liệu linh hoạt - Mô phỏng da con người |
Mô hình | KP-Y7001 |
Tiêu chuẩn tuân thủ | IEC 60601-2-83:2019, Điều 201.10.103 IEC 60601-2-22:2019, Điều 201.10.4.102 |
Chiều kính | 75mm (có thể tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu kích thước mẫu cụ thể, vượt quá cửa sổ phát thải ≥40mm) |
Chiều dài | 80mm |
Độ cứng bờ | 21.2 (đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn ≤25) |