| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | Gói đồ an toàn hoặc hộp gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 50 chiếc mỗi tháng |
| Specification | Detail |
|---|---|
| Place of Origin | Guangdong, China (mainland) |
| Equivalent mass | 5kg |
| Material | X6Cr17 (1.4016, AISI 430) |
| Rockwell hardness | 69 ≤ HRBW ≤ 91 |
| Standard | IEC 60068-2-75 |
| MOQ: | 1 |
| giá bán: | To be quoted |
| bao bì tiêu chuẩn: | Gói đồ an toàn hoặc hộp gỗ dán |
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T |
| Khả năng cung cấp: | 50 chiếc mỗi tháng |
| Specification | Detail |
|---|---|
| Place of Origin | Guangdong, China (mainland) |
| Equivalent mass | 5kg |
| Material | X6Cr17 (1.4016, AISI 430) |
| Rockwell hardness | 69 ≤ HRBW ≤ 91 |
| Standard | IEC 60068-2-75 |