Đầu dò thử nghiệm B, IEC61032-Hình 2, thiết bị thử nghiệm IEC
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Place of Origin: | China |
Hàng hiệu: | KingPo |
Chứng nhận: | Calibration Certificate |
Thanh toán:
Minimum Order Quantity: | 1 |
---|---|
Giá bán: | To be quoted |
chi tiết đóng gói: | gói thùng carton an toàn hoặc hộp ván ép |
Thời gian giao hàng: | 7 ngày làm việc |
Payment Terms: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 50 chiếc mỗi tháng |
Thông tin chi tiết |
|||
Đường kính: | 20 mm | Chiều dài: | 95mm |
---|---|---|---|
Làm nổi bật: | jointed test finger,ul finger probe |
Mô tả sản phẩm
Đầu dò thử nghiệm B, IEC61032-Hình 2, thiết bị thử nghiệm IEC
IEC61032 Hình 2,
Đường kính: 12mm
Chiều dài: 80mm
Phần cách nhiệt: Ø50mm, rộng 20mm, dài 100mm
IEC61032 Danh sách thiết bị
Không. | Mặt hàng | Sự miêu tả | tấm ảnh |
1 | IEC61032 Kiểm tra đầu dò A |
IEC61032 Hình 1 1. Đường kính bóng: 50mm 2. Đường kính tấm vách ngăn: 45mm 3. Độ dày tấm vách ngăn: 4mm 4. Đường kính xử lý: 10mm 5. chiều dài tay cầm: 100mm |
![]() |
2 | IEC61032 Kiểm tra đầu dò B |
IEC61032 Hình 2, Đường kính: 12mm Chiều dài: 80mm Phần cách nhiệt: Ø50mm, rộng 20mm, dài 100mm |
![]() |
3 | Đầu dò thử nghiệm IEC 61032 C | IEC61032 Hình 3 Đường kính đầu dò thử nghiệm: 2,5 mm Chiều dài đầu dò thử nghiệm: 100 mm Đường kính tay cầm: 10 mm | ![]() |
4 | Đầu dò thử nghiệm IEC 61032 D | IEC61032 Hình 4, Đường kính đầu dò thử nghiệm: 1 mm Chiều dài đầu dò thử nghiệm: 100 mm Đường kính tay cầm: 10 mm | ![]() |
5 | Kiểm tra đầu dò 1 | IEC61032 Hình 5 1. Đường kính bóng: 50mm |
![]() |
6 | Kiểm tra đầu dò 2 | IEC61032 Hình 6 1. Đường kính bóng: 12,5mm |
![]() |
7 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 11 | IEC61032 Hình 7, đầu dò 11 Đường kính: 12mm Chiều dài: 80mm Đường kính tấm đập: Ø50mm Độ dày tấm ván đập: 5mm ± 0,5mm |
![]() |
số 8 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 12 | IEC61032 Hình 8 Đường kính: 4,0mm Chiều dài: 100mm |
![]() |
9 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 13 | IEC61032 Hình 9 Đường kính đầu dò: Đầu 3mm và Đuôi 4mm Chiều dài đầu dò: 15mm Đường kính bảng đập: 25mm Độ dày tấm ván: 4mm |
![]() |
10 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 14 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 Hình 10: chiều dài: 80mm, rộng 3mm, dày 1mm Lực lượng: 20N |
![]() |
11 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 15 | IEC61032 Hình 11 Đầu dò thử nghiệm: φ1 mm Lực lượng: 1N |
![]() |
12 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 18 | Phù hợp với IEC 61032-Hình 12 Đường kính ngón tay có khía: 8,6mm Chiều dài ngón tay có khía: 57,9mm Bán kính đầu: 4,3mm Đường kính tay cầm nắm tay: 38,4mm Chiều dài tay cầm nắm tay: 101,6mm Đường kính tay cầm thứ hai: 38,1mm Chiều dài tay cầm thứ hai: 451,6mm |
![]() |
13 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 19 | Phù hợp với IEC 61032-Hình 13 Đường kính ngón tay có khía: 5,6mm Chiều dài ngón tay có khía: 44mm Bán kính đầu 2,8mm Đường kính tay cầm nắm tay: 25,8mm Chiều dài tay cầm nắm tay: 101,6mm Đường kính tay cầm thứ hai: 25,4mm Chiều dài tay cầm thứ hai: 464,3mm |
|
14 | Đầu dò thử nghiệm 31 của IEC 61032 | Phù hợp với IEC 61032-Hình14 1, Đường kính thanh: Φ25 ± 0,2 mm 2, Chiều dài thanh: 80 ± 0,2 mm 3, Đường kính tấm cũ: Φ60 ± 0,2 mm 4, Đường kính mặt sau của tấm: Φ110 ± 0,2 mm 5, Tổng chiều dài: 150 ± 0,2 mm 6, Theo: IEC61032: 1997-hình14 |
![]() |
15 | Đầu dò thử nghiệm 32 của IEC 61032 | Phù hợp với IEC 61032-Hình15 1, Đường kính thanh: Φ25 ± 0,1 mm | ![]() |
16 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 41 | Phù hợp với IEC 61032-Hình16 1, Đường kính que thử: 30mm 2, Chiều dài ngón tay cứng: 80mm 3, Đường kính tay cầm: 50mm 4, Chiều dài tay cầm: 80mm 5, Theo: IEC61032: 1997 Hình 16 |
![]() |
17 | Đầu dò thử nghiệm IEC61032 42 | Phù hợp với IEC 61032-Fig17 đầu dò est: rộng 50 ± 0,15mm, dày 5 ± 0,05mm | ![]() |
Muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này